confined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confined+ Adjective
- trong tình trạng bị giam cầm, bị câu thúc
- không được tự do di chuyển, đi lại
- bị hạn chế, không xâm nhập được vào những tế bào khỏe mạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
captive imprisoned jailed - Từ trái nghĩa:
unconfined invasive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confined"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confined":
confound confounded confined combined - Những từ có chứa "confined":
confined unconfined - Những từ có chứa "confined" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nằm bếp tù hãm liệt giường chôn chân hẹp cẳng
Lượt xem: 510