--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comme il faut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comme il faut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comme il faut
+ Adjective
thích đáng, đúng đắn, hợp với khuôn phép
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
becoming
comely
decent
decorous
seemly
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
comme il faut
:
thích đáng, đúng đắn, hợp với khuôn phép
+
stormy petrel
:
(động vật học) chim hải âu nhỏ
+
inspirational
:
(thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng
+
parcel post
:
bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện)
+
ba lăng nhăng
:
Idle, worthless, meaningless, trashyăn nói ba lăng nhăngto indulge in idle talkhọc đòi những thói ba lăng nhăngto imitate the worthless waysđừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!stop reading the trashy novels!