decorous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decorous
Phát âm : /'dekərəs/
+ tính từ
- phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
becoming comely comme il faut decent seemly - Từ trái nghĩa:
indecorous indelicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decorous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decorous":
decorous desirous diceros - Những từ có chứa "decorous":
decorous decorousness indecorous indecorousness
Lượt xem: 434