finishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finishing
Phát âm : /'finiʃiɳ/
+ danh từ
- (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối
- (nghành dệt) sự hồ (vải)
+ tính từ
- kết thúc, kết liễu
- finishing stroke
đòn kết liễu
- finishing stroke
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
finish coating - Từ trái nghĩa:
beginning start commencement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finishing"
Lượt xem: 444