--

commensurable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commensurable

Phát âm : /kə'menʃərəbl/

+ tính từ

  • (+ with, to)
  • có thể so được với
  • (toán học) thông ước
    • commensurable numbers
      số thông ước
  • (+ to) tỉ lệ với, xứng với
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commensurable"
Lượt xem: 384