commentator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commentator
Phát âm : /'kɔmmenteitə/
+ danh từ
- nhà bình luận
- người viết chú thích, người viết dẫn giải
- người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commentator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commentator":
commendatory commentary commentator comminatory commutator - Những từ có chứa "commentator" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bài bình luận bình luận
Lượt xem: 623