common fig tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common fig tree+ Noun
- giống common fig.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fig common fig Ficus carica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common fig tree"
- Những từ có chứa "common fig tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây cảnh chung lẽ thường tình nông nghiệp bay chuyền bội chung ầm bật chôm chôm more...
Lượt xem: 561