common sage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common sage+ Noun
- (thực vật học) cây hoa xôn, cây xô thơm.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ramona Salvia officinalis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common sage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common sage":
commonage common ax common oak common axe common sage - Những từ có chứa "common sage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao kiến chung hiền triết đại nhân khôn lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường more...
Lượt xem: 768