deration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deration
Phát âm : /'di:'ræʃn/
+ ngoại động từ
- không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deration":
dehydration deration detrition d.ration duration - Những từ có chứa "deration":
confederation consideration deration federation federationist immoderation inconsideration moderation ponderation reconsideration
Lượt xem: 446