common scold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common scold+ Noun
- người hay bới móc, hay bắt bẻ lỗi sai của người khác.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common scold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common scold":
common salt common cold common scold - Những từ có chứa "common scold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
la lối rầy la cự rầy quở la sát mắng quở trách trách mắng quở mắng more...
Lượt xem: 759