nag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nag
Phát âm : /næg/
+ danh từ
- con ngựa nhỏ
+ động từ
- mè nheo, rầy la
- to be always nag give at somebody
lúc nào cũng mè nheo ai
- to somebody into doing something
rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì
- to be always nag give at somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nag":
nag naggy naja nance nancy naze nazi neck negus neigh more... - Những từ có chứa "nag":
affinage anaglyph anaglyphic anaglyphical anaglyptic anagnorisis anagoge anagogic anagogical anagogy more...
Lượt xem: 764