scold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scold
Phát âm : /skould/
+ động từ
- rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng
+ danh từ
- người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scold":
salad salt scald scold shalt shield should silt skald sled more... - Những từ có chứa "scold":
common scold outscold scold - Những từ có chứa "scold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
la lối rầy la cự rầy quở trách quở mắng trách mắng quở mắng la sát more...
Lượt xem: 908