common coral tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common coral tree+ Noun
- loài cây nhỏ, có nhiều gai ở Nam Mỹ, hoa đơn hoặc hoa cụm có màu đỏ tười hay đỏ thẫm.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ceibo crybaby tree cry-baby tree Erythrina crista-galli
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common coral tree"
- Những từ có chứa "common coral tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây cảnh chung lẽ thường tình nông nghiệp san hô bay chuyền bội chung ầm bật more...
Lượt xem: 466