communicable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communicable
Phát âm : /kə'mju:nikəbl/
+ tính từ
- có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri
- communicable ideas
ý kiến có thể truyền đạt
- communicable ideas
- có thể lan truyền, có thể lây
- a communicable disease
bệnh có thể lây
- a communicable disease
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
catching contagious contractable transmissible transmittable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communicable"
- Những từ có chứa "communicable":
communicable communicable disease incommunicable incommunicableness intercommunicable
Lượt xem: 385