communicative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communicative
Phát âm : /kə'mju:nikətiv/
+ tính từ
- dễ truyền đi; hay lan truyền
- cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
uncommunicative incommunicative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communicative"
- Những từ có chứa "communicative":
communicative communicativeness excommunicative incommunicative incommunicativeness intercommunicative
Lượt xem: 376