incommunicative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incommunicative
Phát âm : /,inkə'mju:nikətiv/
+ tính từ
- khó truyền đi, không lan truyền
- không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
communicative communicatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incommunicative"
- Những từ có chứa "incommunicative":
incommunicative incommunicativeness
Lượt xem: 137