communisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communisation+ Noun
- tổ chức của một quốc gia, có cơ sở là chủ nghĩa cộng sản.
- sự chuyển đổi từ sở hữu cá nhân sang sở hữu cộng đồng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nationalization nationalisation communization - Từ trái nghĩa:
denationalization denationalisation privatization privatisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "communisation":
communication communization communisation
Lượt xem: 306