nationalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nationalization
Phát âm : /,næʃnəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự quốc gia hoá
- sự quốc hữu hoá
- tge nationalization of the railways
sự quốc hữu hoá đường sắt
- tge nationalization of the railways
- sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nationalisation communization communisation - Từ trái nghĩa:
denationalization denationalisation privatization privatisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nationalization"
- Những từ có chứa "nationalization":
denationalization internationalization nationalization
Lượt xem: 466