--

companionship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: companionship

Phát âm : /kəm'pænjənʃip/

+ danh từ

  • tình bạn, tình bạn bè
    • a companionship of many years
      tình bè bạn trong nhiều năm
    • to enjoy someone's companionship
      kết thân với ai, làm bạn với ai
  • (ngành in) tổ thợ sắp chữ
Từ liên quan
Lượt xem: 966