comparison
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparison
Phát âm : /kəm'pærisn/
+ danh từ
- sự so sánh
- to bear (stand) comparison with
có thể so sánh với
- beyond all comparison
không thể so sánh được, không thể bì được
- to bring into comparison
đem so sánh
- to bear (stand) comparison with
- by comparison
- khi so sánh
- in comparison with
- so với
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compare equivalence comparability comparing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comparison"
Lượt xem: 598
Từ vừa tra