competitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: competitive
Phát âm : /kəm'petitiv/
+ tính từ
- cạnh tranh, đua tranh
- competitive price
giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)
- competitive price
- competitive examination
- cuộc thi tuyển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
militant free-enterprise(a) private-enterprise(a) competitory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "competitive"
- Những từ có chứa "competitive":
competitive competitiveness
Lượt xem: 513