complaint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complaint
Phát âm : /kəm'pleint/
+ danh từ
- lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền
- to have no cause of complaint
không có gì phải phàn nàn cả
- to make complaints
phàn nàn, than phiền
- to have no cause of complaint
- bệnh, sự đau
- to suffer from a heart complaint
đau tim
- to suffer from a heart complaint
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện
- to lodge (make) a gainst somebody
kiện ai
- to lodge (make) a gainst somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complaint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complaint":
complainant complaint complement compliant compliment - Những từ có chứa "complaint":
complaint liver-complaint - Những từ có chứa "complaint" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khiếu tố gan
Lượt xem: 588