complement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complement
Phát âm : /'kɔmpliment/
+ danh từ
- phần bù, phần bổ sung
- (quân sự) quân số đầy đủ
- ship's complement
quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
- ship's complement
- (ngôn ngữ học) bổ ngữ
- (toán học) phần bù (góc...)
- (sinh vật học) thể bù, bổ thể
+ ngoại động từ
- làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accompaniment full complement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complement":
complaint complement compliant compliment - Những từ có chứa "complement":
complement complement fixation complement fixation test complemental complementarity complementary complementary angles complementary color complementary distribution complementary dna more... - Những từ có chứa "complement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổ khuyết bổ ngữ bù trừ
Lượt xem: 564