--

complement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complement

Phát âm : /'kɔmpliment/

+ danh từ

  • phần bù, phần bổ sung
  • (quân sự) quân số đầy đủ
    • ship's complement
      quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
  • (ngôn ngữ học) bổ ngữ
  • (toán học) phần bù (góc...)
  • (sinh vật học) thể bù, bổ thể

+ ngoại động từ

  • làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complement"
Lượt xem: 507