compliant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compliant
Phát âm : /kəm'plaiənt/
+ tính từ
- hay chiều
- phục tùng mệnh lệnh
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
defiant noncompliant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compliant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compliant":
complainant complaint complement compliant compliment - Những từ có chứa "compliant":
compliant incompliant - Những từ có chứa "compliant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cả nể mềm mỏng
Lượt xem: 492