compositae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compositae+ Noun
- (thực vật học) cây thuộc họ cúc.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Compositae family Compositae Asteraceae family Asteraceae aster family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compositae"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compositae":
composite compost compositae
Lượt xem: 606