composite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composite
Phát âm : /'kɔmpəzit/
+ tính từ
- hợp lại; ghép, ghép lại
- a composite photograph
ảnh ghép
- a composite photograph
- (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
- (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
- (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)
- (ngành đường sắt) đủ các hạng
- a composite carriage
toa xe có ghế đủ các hạng
- a composite carriage
- (toán học) đa hợp
- a composite function
hàm đa hợp
- a composite function
+ danh từ
- (hoá học) hợp chất
- (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc
- (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
- (toán học) hợp tử
- composite of field
hợp tử của trường
- composite of field
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
composite plant complex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "composite":
composed composite compost compositae - Những từ có chứa "composite":
composite composite material composite number composite order composite plant composite school compositeness decomposite
Lượt xem: 641