compositor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compositor
Phát âm : /kəm'pɔzitə/ Cách viết khác : (comp) /kɔmp/
+ danh từ
- (ngành in) thợ sắp chữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
typesetter setter typographer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compositor"
- Những từ có chứa "compositor":
compositor compositor's case
Lượt xem: 577