setter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: setter
Phát âm : /'setə/
+ danh từ
- người đặt, người dựng lên
- a setter of rules
người đặt ra những luật lệ
- a setter of rules
- chó săn lông xù
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compositor typesetter typographer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "setter"
Lượt xem: 608