--

comprehensive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comprehensive

Phát âm : /,kɔmpri'hensiv/

+ tính từ

  • bao hàm toàn diện
    • a comprehensive term
      một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
  • mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
    • the comprehensive faculty
      trí thông minh
    • to have a comprehensive mind
      mau hiểu, sáng ý
  • comprehensive school
    • trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comprehensive"
Lượt xem: 1246