comprehensive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comprehensive
Phát âm : /,kɔmpri'hensiv/
+ tính từ
- bao hàm toàn diện
- a comprehensive term
một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
- a comprehensive term
- mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
- the comprehensive faculty
trí thông minh
- to have a comprehensive mind
mau hiểu, sáng ý
- the comprehensive faculty
- comprehensive school
- trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comprehensive examination comp - Từ trái nghĩa:
noncomprehensive incomprehensive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comprehensive"
- Những từ có chứa "comprehensive":
comprehensive comprehensive examination comprehensive school comprehensiveness incomprehensive incomprehensiveness
Lượt xem: 1235