comp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comp
Phát âm : /kɔmp/
+ danh từ
- (thông tục) (như) compositor
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comprehensive examination comprehensive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comp":
camp champ chump comb combe comfy comp coomb CMV CMB more... - Những từ có chứa "comp":
accompanied accompaniment accompanist accompany accompanying accomplice accomplish accomplishable accomplished accomplishment more...
Lượt xem: 705