compensation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensation
Phát âm : /,kɔmpen'seiʃn/
+ danh từ
- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
- to pay compensation to somebody for something
bồi thường cho ai về cái gì
- to pay compensation to somebody for something
- (kỹ thuật) sự bù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compensation":
compensation compunction - Những từ có chứa "compensation":
compensation decompensation - Những từ có chứa "compensation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
các đền mạng bù lỗ bắt đền bồi thường thù lao bù bõ
Lượt xem: 406