--

conceitedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceitedness

+ Noun

  • sự tự phụ, kiêu ngạo, sự tự cao tự đại.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conceitedness"
Lượt xem: 426