vanity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanity
Phát âm : /'væniti/
+ danh từ
- tính hư ảo; cái hư ảo
- chuyện phù hoa, hư danh
- these things are vanity
những cái đó là những chuyện phù hoa
- these things are vanity
- tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình
- to say without vanity
nói không kiêu căng
- out of vanity
vì kiêu căng
- to say without vanity
- (như) vanity_bag
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dressing table dresser toilet table conceit conceitedness emptiness amour propre self-love - Từ trái nghĩa:
humility humbleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vanity":
vanity vaunt vent vomit - Những từ có chứa "vanity":
vanity vanity bag vanity box vanity case - Những từ có chứa "vanity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn thua phù hoa
Lượt xem: 998