concentric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentric
Phát âm : /kɔn'sentrik/ Cách viết khác : (concentrical) /kɔn'sentrikəl/
+ tính từ
- đồng tâm
- concentric circles
vòng tròn đồng tâm
- concentric circles
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concentrical homocentric - Từ trái nghĩa:
eccentric nonconcentric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentric"
- Những từ có chứa "concentric":
concentric concentrical concentricity
Lượt xem: 788