conception
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conception
Phát âm : /kən'sepʃn/
+ danh từ
- quan niệm, nhận thức
- to have a clear conception of
có một quan niệm rõ ràng về
- to have a clear conception of
- khái niệm
- sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc
- sự thụ thai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
invention innovation excogitation design creation concept construct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conception"
- Những từ có chứa "conception":
conception misconception preconception - Những từ có chứa "conception" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khởi loạn đặt vòng quan niệm khái niệm
Lượt xem: 879