innovation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innovation
Phát âm : /,inou'veiʃn/
+ danh từ
- sự đưa vào những cái mới
- sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới
- sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innovation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "innovation":
innovation invitation - Những từ có chứa "innovation":
innovation innovational - Những từ có chứa "innovation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng kiến đổi mới
Lượt xem: 589