--

excogitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excogitation

Phát âm : /eks,kɔdʤi'teiʃn/

+ danh từ

  • sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)
  • điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excogitation"
Lượt xem: 401