excogitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excogitation
Phát âm : /eks,kɔdʤi'teiʃn/
+ danh từ
- sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)
- điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
invention innovation conception design
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excogitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excogitation":
excitation excogitation
Lượt xem: 388