concerned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concerned
Phát âm : /kən'sə:nd/
+ tính từ
- có liên quan; có dính líu
- concerned parties
những bên có liên quan
- concerned parties
- lo lắng, lo âu; quan tâm
- a very concerned look
vẻ rất lo âu
- a very concerned look
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
implicated interested
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concerned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concerned":
concerned concernment - Những từ có chứa "concerned":
concerned unconcerned - Những từ có chứa "concerned" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đương sự những như hữu quan sở quan chú ý bàng quan chém Chu Văn An
Lượt xem: 428