conclave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conclave
Phát âm : /'kɔnkleiv/
+ danh từ
- hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)
- (nghĩa bóng) buổi họp kín
- to sit in conclave
họp kín
- to sit in conclave
Lượt xem: 394