concordant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concordant
Phát âm : /kən'kɔ:dənt/
+ tính từ
- (+ with) hợp với, phù hợp với
- (âm nhạc) hoà âm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concurring(a) accordant agreeable conformable consonant
Lượt xem: 404