consonant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consonant
Phát âm : /'kɔnsənənt/
+ tính từ
- (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
- hoà hợp, phù hợp
- consonant with one's duty
phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình
- consonant with one's duty
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) phụ âm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accordant agreeable conformable concordant harmonic harmonical harmonized harmonised - Từ trái nghĩa:
vowel vowel sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consonant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consonant":
conjoint consent consonant - Những từ có chứa "consonant":
consonant consonant rhyme consonant system consonantal consonantal system continuant consonant dental consonant inconsonant - Những từ có chứa "consonant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụ âm bán phụ âm
Lượt xem: 515