condescending
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condescending
Phát âm : /,kɔndi'sendiɳ/
+ tính từ
- hạ mình, hạ cố, chiếu cố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arch patronizing patronising
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condescending"
- Những từ có chứa "condescending":
condescending condescendingness
Lượt xem: 436