confect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confect+ Noun
- kẹo, mứt kẹo.
+ Verb
- sáng tạo hoặc xây dựng.
- làm một sự pha chế
- This medicine is home-confected
thuốc được pha chế tại nhà.
- This medicine is home-confected
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
candy confection comfit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confect":
compact convict confect - Những từ có chứa "confect":
confect confection confectionary confectioner confectionery
Lượt xem: 527