candy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candy
Phát âm : /'kændi/
+ danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo
- candy store
cửa hàng kẹo
- candy store
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain
+ ngoại động từ
- làm thành đường phèn
- tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)
+ nội động từ
- kết thành đường (mật ong...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "candy":
candid candied candy canned cannot can't cant canthi canto canty more... - Những từ có chứa "candy":
candy candy-like candy-scented cotton candy sugar-candy
Lượt xem: 1690