--

candy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candy

Phát âm : /'kændi/

+ danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo
    • candy store
      cửa hàng kẹo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain

+ ngoại động từ

  • làm thành đường phèn
  • tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)

+ nội động từ

  • kết thành đường (mật ong...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candy"
Lượt xem: 1646