convict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convict
Phát âm : /'kɔnvikt/
+ danh từ
- người bị kết án tù, người tù
- convict prison (establishment)
nhà tù, khám lớn
- returned convict
tù được phóng thích
- convict prison (establishment)
+ ngoại động từ
- kết án, tuyên bố có tội
- to convict someone of a crime
tuyên bố người nào phạm tội
- to convict someone of a crime
- làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convict":
compact convict confect - Những từ có chứa "convict":
convict convict fish conviction convictive self-convicted unconvicted
Lượt xem: 869