meeting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meeting
Phát âm : /'mi:tiɳ/
+ danh từ
- (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
- cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
- to address a meeting
nói chuyện với hội nghị
- to open a meeting
khai mạc hội nghị
- to address a meeting
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confluence merging coming together encounter get together group meeting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meeting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meeting":
matting mattins meeting mounting - Những từ có chứa "meeting":
camp-meeting committee meeting gate-meeting go-to-meeting indignation meeting mass meeting meeting meeting-house meeting-place quaker's meeting more... - Những từ có chứa "meeting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ toạ hội nghị hội đồng phó hội lánh mặt sơ ngộ hội ngộ bàn mảnh quy cách bao trùm more...
Lượt xem: 505