confrontation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confrontation
Phát âm : /,kɔnfrʌn'teiʃn/
+ danh từ
- sự chạm trán, sự đương đầu
- sự đối chất
- sự đối chiếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
opposition encounter showdown face-off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confrontation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confrontation":
conformation confrontation - Những từ có chứa "confrontation":
confrontation confrontational
Lượt xem: 616