encounter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encounter
Phát âm : /in'kauntə/
+ danh từ
- sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ
- sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
+ ngoại động từ
- gặp thình lình, bắt gặp
- chạm trán, đọ sức với, đấu với
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encounter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "encounter":
enchanter encounter - Những từ có chứa "encounter":
encounter encounter group encounter group rencounter - Những từ có chứa "encounter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạm hạnh ngộ tao ngộ bất ngờ gặp chạm trán chiêng
Lượt xem: 813