confucian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confucian+ Adjective
- liên quan tới, hoặc có đặc điểm của đạo Khổng
+ Noun
- người tin vào những lời dạy của Khổng Tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Confucian Confucianist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confucian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confucian":
confusion confucian - Những từ có chứa "confucian":
confucian confucianism confucianist - Những từ có chứa "confucian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nho phong nho lâm nho sĩ hàn nho phong độ Phan Bội Châu trống cơm Chu Văn An
Lượt xem: 1018