congou
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congou
Phát âm : /'kɔɳgu:/
+ danh từ
- chè công phu (một thứ chè đen Trung quốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
congo congou tea English breakfast tea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congou"
Lượt xem: 349